🌟 특별 활동 (特別活動)

1. 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.

1. HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초등학교 특별 활동.
    Elementary school special activity.
  • Google translate 중학교 특별 활동.
    Special middle school activities.
  • Google translate 특별 활동 시간.
    Special activity time.
  • Google translate 특별 활동을 실시하다.
    Conduct special activities.
  • Google translate 특별 활동을 지도하다.
    Coach special activities.
  • Google translate 특별 활동에 참여하다.
    Engage in special activities.
  • Google translate 특별 활동으로 익히다.
    Learn as a special activity.
  • Google translate 지수는 학교에서 특별 활동으로 바이올린을 배우고 있다.
    Jisoo is learning the violin as a special activity at school.
  • Google translate 김 선생은 특별 활동 시간에 학생들에게 테니스를 가르친다.
    Mr. kim teaches tennis to students during special activities.
  • Google translate 너는 특별 활동 시간에 뭐 배워?
    What do you learn in special hours?
    Google translate 나는 그 시간에 한지 공예를 배우고 있어.
    I'm learning hanji crafts at that time.

특별 활동: extracurricular activity,とくべつかつどう【特別活動】,activité parascolaire, activité extra-scolaire,actividad extracurricular,نشاط لامنهجي,тусгай үйл ажиллагаа,hoạt động đặc biệt,กิจกรรมนอกหลักสูตร, กิจกรรมพิเศษนอกหลักสูตร,kegiatan ekstrakurikuler,внеклассная работа,课外特别活动,


🗣️ 특별 활동 (特別活動) @ Giải nghĩa

🗣️ 특별 활동 (特別活動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)