🗣️
특별 활동
(特別活動)
@ Giải nghĩa
🗣️
특별 활동
(特別活動)
@ Ví dụ cụ thể
-
선생님, 날짜가 지났는데 지금 특별 활동 비용을 낼 수 있을까요?
-
우리 학교 특별 활동 반 중에서는 영화 반이 가장 인기가 많다.
-
특별 활동.
-
바느질을 즐겨 하는 나는 특별 활동 시간에 수예를 배우는 반에 들어갔다.
🌷
특별 활동
-
: 보통과 차이가 나게 다르다.
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường.
-
: 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại.
-
: 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
-
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
🌏 TÙM, TÒM, ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
-
: 매우 감탄하여 마음으로 따르다.
🌏 THÁN PHỤC: Rất cảm thán và yêu thích.
-
: 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.
🌏 QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau.
-
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản.
-
: 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.
-
: 뒤로 물러가다.
🌏 THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau.
-
: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.
🌏 PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác.
-
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
🌏 CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.